Có 2 kết quả:

官僚主义 guān liáo zhǔ yì ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ官僚主義 guān liáo zhǔ yì ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bureaucracy

Từ điển Trung-Anh

bureaucracy